Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Judicial security

Nghe phát âm

Kinh tế

sự bảo đảm do tòa chỉ định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Judicial separation

    Danh từ: lệnh của toà xử đôi vợ chồng phải sống riêng,
  • Judicial settlement

    sự giải quyết tư pháp,
  • Judicial trustee

    người thụ thác, quản trị viên tài phán,
  • Judicially

    Phó từ: về mặt pháp luật, về phương diện pháp lý, công bằng, vô tư,
  • Judiciary

    / dʒu:´diʃəri /, Tính từ: (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ( (cũng) judicial),...
  • Judicious

    / dʒu:´diʃəs /, Tính từ: sáng suốt, có suy xét; đúng đắn, chí lý, khôn ngoan; thận trọng,
  • Judiciously

    Phó từ: sáng suốt, khôn ngoan, thận trọng,
  • Judiciousness

    / dʒu:´diʃəsnis /, danh từ, sự sáng suốt, sự đúng đắn, sự chí lý, sự khôn ngoan; sự thận trọng,
  • Judith

    Danh từ: nữ anh hùng do thái (theo truyền thuyết),
  • Judlar cycle

    chu kỳ juglar,
  • Judo

    / ´dʒu:dou /, Danh từ: võ juđô (võ nhật),
  • Judoist

    / ´dʒu:douist /,
  • Judoka

    / ´dʒu:dou¸kæ /, danh từ, người tập juđô,
  • Judy

    Danh từ: (thường) viết hoa, (từ lóng) cô gái; cô nàng,
  • Jug

    / ʤʌg /, Danh từ: cái bình (có tay cầm và vòi), (từ lóng) nhà tù ( (cũng) stone jug), Ngoại...
  • Jug band

    Danh từ: ban nhạc dùng những nhạc cụ tự tạo,
  • Juga alveolaria mandibulae

    ụ ổ răng hàm dưới,
  • Juga alveolaria maxillae

    ổ răng hàm trên,
  • Juga cerebralia ossium cranii

    ụnão cuả xương sọ,
  • Jugaalveolaria mandibulae

    ụ ổ răng hàm dưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top