Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Juice road

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

juice road
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường xe lửa chạy điện

Xem thêm road


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Juice screen

    bộ phận lọc dịch ép nước quả,
  • Juice separator

    thiết bị lắng dung dịch đường, thiết bị lắng nước mía,
  • Juice settling

    sự lắng nước ép (mía, quả),
  • Juice storage reservoir

    kho nhựa, kho nước quả (ép),
  • Juice strainer

    thiết bị lọc nước quả,
  • Juice tank

    thùng chứa nước quả,
  • Juice trap

    bộ phận thu hồi mật,
  • Juice vapour

    hơi nước giọt,
  • Juiceless

    / ´dʒu:slis /, tính từ, không có nước (quả, thịt, rau...)
  • Juicer

    / ´dʒu:sə /, danh từ, dụng cụ ép lấy nước (quả, thịt, rau...)
  • Juiciness

    / ´dʒu:sinis /, danh từ, tính có nhiều nước (quả, thịt, rau...)
  • Juicing

    sự ép nước quả, cold break juicing, sự ép nước quả lạnh, hot break juicing, sự ép nước quả nóng
  • Juicy

    / ´dʒu:si /, Tính từ: có nhiều nước (quả, thịt, rau...), Ẩm ướt (thời tiết), (thông tục)...
  • Juju

    Danh từ: vật linh thiêng; bùa của dân tộc tây châu phi, ma thuật; phép thần thông, Từ...
  • Jujube

    / ´dʒu:dʒu:b /, Danh từ: quả táo ta, cây táo ta, viên gelatin có mùi táo, viên thuốc có mùi táo,...
  • Juke-box

    / ´dʒu:k¸bɔks /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy hát tự động (cho đồng tiền vào khe, máy sẽ...
  • Jul

    tháng bảy ( july),
  • Jul (July)

    tháng bảy,
  • Julep

    / ´dʒu:lip /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu uytky lạnh pha bạc hà ( (cũng) mint julep),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top