Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Juvenile

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈdʒuvənl, -ˌnaɪl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên
juvenile activities
các hoạt động thanh thiếu niên
trẻ con, con nít (~childish)
(pháp lý)) vị thành niên
juvenile delinquency
tình trạng vị thành niên phạm tội
juvenile court
toà án dành cho vị thành niên phạm pháp
juvenile delinquent
người vị thành niên phạm pháp

Danh từ

Người chưa đến tuổi trưởng thành, vị thành niên
( số nhiều) sách cho thanh thiếu niên

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

mới sinh
juvenile gas
khí mới sinh

Kỹ thuật chung

nguyên sinh
juvenile drainage
lưới sông nguyên sinh
juvenile spring
mạch nước nguyên sinh
juvenile water
nước nguyên sinh
trẻ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adolescent , babyish , beardless , blooming , boyish , budding , callow , childlike , developing , formative , fresh , girlish , green , growing , immature , inexperienced , infant , infantile , jejune , junior , kid stuff * , milk-fed , naive , pubescent , puerile , teenage , tender , undeveloped , unfledged , unripe , unsophisticated , unweaned , vernal , young , younger , youthful , ephebic
noun
adolescent , boy , child , girl , infant , kid * , minor , youngster , youth , bud , innocent , moppet , tot , callow , childish , green , growing , immature , juniority , juvenility , pubescent , puerile , puisne , teen , tender , undeveloped , unripe , young , youthful

Từ trái nghĩa

adjective
adult , grown-up , mature
noun
adult

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top