Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Keynote speech

Nghe phát âm

Toán & tin

bài nói chủ đạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Keynoter

    / ´ki:¸noutə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người lãnh đạo một cuộc vận động chính trị,
  • Keypad

    bộ phím, tấm phím, vùng bàn phím, bàn phím, vùng phím, vùng phím số, embedded numeric keypad, bộ phím số được nhúng, numeric...
  • Keypal

    Danh từ: bạn qua thư điện tử, bạn qua e-mail,
  • Keypunch

    Danh từ: máy bấm lỗ, Ngoại động từ: bấm lỗ bằng máy, lỗ bàn...
  • Keys

    then,
  • Keyseat keyless

    phay rãnh then, rãnh then,
  • Keyseater

    máy đục rãnh,
  • Keyshelf

    giá khóa,
  • Keystone

    / ´ki:¸stoun /, Danh từ: (kiến trúc) đá đỉnh vòm, (nghĩa bóng) nguyên tắc cơ bản; yếu tố chủ...
  • Keystone distortion

    sự méo mó hình thang, sự méo hình thang, méo hình thang,
  • Keystone effect

    hiệu ứng keystone, sự méo hình thang,
  • Keystone pricing

    cách định giá cao,
  • Keystroke

    Danh từ: sự bấm phím trên bàn phím, đánh phím, nhấn phím, sự gõ phím, sự nhấn phím, keystroke...
  • Keystroke verification

    kiểm tra nhấn phím, sự thử lại phím,
  • Keystrokes Per Hour (KSPH)

    số lần gõ phím trong một giờ,
  • Keyswitch

    chuyển mạch phím,
  • Keyway

    khe vào, đường nối rãnh đan xen, làm khớp, lõi đập, mối ghép mộng, rãnh chữ v, rãnh khóa,
  • Keyway-milling machine

    máy phay khe, máy phay rãnh then,
  • Keyway-slotting machine

    máy xọc rãnh then,
  • Keyway (key)

    mối ghép mộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top