Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kiribati

Mục lục

Quốc gia

Kiribati, officially the Republic of Kiribati, is an island nation located in the central tropical Pacific Ocean. The country's 33 atolls are scattered over 1,351,000 square miles (3,500,000 km²) near the equator. Its name is pronounced ['kiribas] and is a Kiribati language rendering of "Gilberts", the English name for the main group of islands: the former Gilbert Islands. In Gilbertese there is no letter 's', the sound being represented by 'ti'.
Diện tích: 811 sq km
Thủ đô: Tarawa
Tôn giáo:
Dân tộc:
Quốc huy:
Quốc kỳ:

Bản mẫu:Quocgia

Xem thêm các từ khác

  • Kirk

    Danh từ: ( Ê-cốt) nhà thờ; giáo hội, the kirk of scotland, nhà thờ Ê-cốt
  • Kirk cycle

    chu trình kirk,
  • Kirkwood gaps

    khe kirkwood, khoảng kirkwood,
  • Kirman

    Danh từ: thảm ba-tư,
  • Kirmess

    Danh từ: kéc-mét (chợ phiên hoặc hội hè),
  • Kirrhonosis

    (chứng) vàng dacủa thai nhi,
  • Kirronosis

    (chứng) vàng dacuả thai nhi,
  • Kirsch

    Danh từ: rượu anh đào,
  • Kirsch (asser)

    rượu anh đào dại,
  • Kirschner test

    sự khử kirschner,
  • Kirschwasser

    như kirsch,
  • Kirtle

    Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ): Áo dài, váy,
  • Kirtle rolled spoke

    nan hoa cong,
  • Kirve

    rạch, rãnh, Địa chất: rạch,
  • Kirving

    sự đánh rạch, Địa chất: sự đánh rạch,
  • Kish

    / kiʃ /, Hóa học & vật liệu: graphit lò đúc,
  • Kishy

    chứa graphit,
  • Kismet

    / ´kizmet /, Danh từ: số phận, số mệnh, Từ đồng nghĩa: noun, chance...
  • Kiss

    / kis /, Danh từ: cái hôn, sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn), kẹo bi đường, Ngoại...
  • Kiss-curl

    / ´kis¸kə:l /, danh từ, mớ tóc quăn ở trán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top