Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kneel

Nghe phát âm

Mục lục

/ni:l/

Thông dụng

Nội động từ

Quỳ, quỳ xuống ( (cũng) to kneel down)
to kneel to somebody
quỳ gối trước ai, quỳ lạy ai

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

quỳ gối

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bow , bow down , curtsey , do obeisance , genuflect , kowtow , prostrate oneself , stoop

Xem thêm các từ khác

  • Kneeler

    / ´ni:lə /, Danh từ: người quỳ, chiếc gối nhỏ hoặc ghế thấp để quỳ (ở nhà thờ),
  • Kneeling-squatting position

    tư thế ngồi xổm lưng thẵng,
  • Kneeling position

    Danh từ: (quân sự) tư thế quỳ bắn,
  • Kneepiece

    bản nối, thanh chống xiên, thép góc,
  • Knees

    ,
  • Knees-up

    Danh từ: buổi liên hoan có khiêu vũ,
  • Knell

    / nel /, Danh từ: hồi chuông báo tử, Điềm cáo chung, điềm tận số (của một chế độ, một...
  • Knelt

    / nelt /,
  • Knesset

    Danh từ: hội đồng lập pháp của ixraen,
  • Knew

    / nu , nyu /,
  • Knick-knack

    / ´nik¸næk /, Danh từ: Đồ trang sức lặt vặt, đồ trang trí lặt vặt; đồ lặt vặt,
  • Knick-knackery

    / ´nik¸nækəri /, danh từ, những đồ trang sức lặt vặt, những đồ trang trí lặt vặt; những đồ lặt vặt (nói chung), nghề...
  • Knickerbocker

    / ´nikə¸bɔkə /, Danh từ: người hà lan ban đầu định cư tại nữu-ước, thị dân nữu-ước,...
  • Knickerbocker glory

    Danh từ: món ăn tráng miệng, kèm lẫn với trái cây v. v. (để trong cốc cao),
  • Knickerbockers

    / ´nikə¸bɔkəz /, danh từ số nhiều, quần chẽn gối,
  • Knickers

    / ´nikəz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) (như) knickerbockers, quần lót chẽn gối (của phụ nữ),...
  • Knickers inter

    (từ lóng) xùy! ( thán từ tỏ sự thách thức hoặc khinh bỉ),
  • Knickknack

    Nghĩa chuyên ngành: đồ trang sức linh tinh, đồ trang trí ít có giá trị, đồ trang trí ít giá trị,...
  • Knife

    / naif /, Danh từ, số nhiều .knives: con dao, (kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo, Ngoại...
  • Knife, craftsman

    dao thủ công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top