- Từ điển Anh - Việt
Knoll
Nghe phát âmMục lục |
/noul/
Thông dụng
Danh từ
Đồi nhỏ, gò
Nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) rung (chuông)
Ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ)
Rung (chuông)
Đánh chuông điểm (giờ)
Rung chuông gọi
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
đỉnh doi cát
Kỹ thuật chung
đồi nhỏ
gò
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acclivity , ascent , bluff , butte , cliff , drift , dune , elevation , esker , headland , heap , highland , hillock , hilltop , hummock , inclination , incline , knoll , mesa , mound , mount , precipice , prominence , promontory , ridge , rise , slope , summit , hill , knell , knob , ring , sound , tumulus
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Knoop micro hardness test
thử độ cứng tế vi theo phương pháp knoop, -
Knop
/ nɔp /, Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ): (như) knob, nụ hoa, -
Knot
/ nɒt /, Danh từ: gút, nơ, (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn, Điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối... -
Knot-boring machine
máy khoan sẹo gỗ, -
Knot-hole
/ ´nɔt¸houl /, danh từ, hốc mắt gỗ, -
Knot extensibility
độ giãn của nút, -
Knot of bamboo
mắt tre, -
Knot prebreaker
máy đập trước mắt gỗ, -
Knot problem
bài toán nút thắt, -
Knotenschiefer
đá phiến bướu, -
Knotgrass
Danh từ: (thực vật) giống cây chút chít, -
Knoting compound
chất sơn mắt gỗ, -
Knotless
/ ´nɔtlis /, Dệt may: không nối, không thắt nút, knotless yarn length, độ dài sợi không nối -
Knotless yarn length
độ dài sợi không nối, -
Knots
, -
Knotted
/ ´nɔtid /, tính từ, có mấu, Đầy mấu; xương xẩu, -
Knotted hair
bệnh tóc dòn, -
Knotted schist
đá phiến kết nút, -
Knotter pulp
bột giấy lọc qua lưới, -
Knottier
nút thắt khi bao gói,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.