Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lair

Mục lục

BrE /leə(r)/
NAmE /ler/

Thông dụng

Danh từ

Hang ổ thú rừng
Trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ)

Động từ

Nằm (ở trong hang ổ) (thú)
Đưa vào trạm nhốt, nhốt vào trạm nhốt

Chuyên ngành

Kinh tế

trạm nhốt gia súc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
burrow , cave , den , earth , form , hideaway , hole , nest , pen , refuge , resting place , retreat , sanctuary , covert , cavern , habitat , haunt , hideout , shelter

Xem thêm các từ khác

  • Lairage

    cơ sở nhốt gia súc trước khi mổ,
  • Laird

    bre / leəd /, name / lerd /, Danh từ: ( Ê-cốt) địa chủ,
  • Lairy

    / 'leəri /, tính từ, (từ lóng) tinh ranh; xảo quyệt, loè loẹt; hoa hoè hoa sói; sặc sỡ; hào nhoáng,
  • Laisser-faire

    / 'leisei'feə /, Danh từ: chính sách để mặc tư nhân kinh doanh, Tính từ:...
  • Laisser-faire economy

    nền kinh tế bất can thiệp,
  • Laisser-faire policy

    chính sách mậu dịch tự do, chính sách tự do phóng nhiệm, chính sách xí nghiệp tự do,
  • Laisser-passer

    giấy phép, giấy thông hành, hộ chiếu,
  • Laissez-aller

    / 'leisei'ælei /, Danh từ: tính phóng túng, tính không câu thúc, tính không gò bó, tính xuềnh xoàng,...
  • Laissez-passer

    / ´leisei'pa:sə /, Danh từ: giấy thông hành,
  • Laitance

    / 'leitǝns /, Danh từ: xi măng hoà nước, sữa xi-măng, bột xi măng, hồ ximăng, nước ximăng, vữa...
  • Laitance layer

    lớp vữa xi măng, lớp vữa ximăng,
  • Laity

    / 'leiəti /, Danh từ: những người thế tục, những người không theo giáo hội, những người không...
  • Lakarpite

    lakacpit,
  • Lake

    / leik /, Danh từ: chất màu đỏ tía (chế từ sơn), (địa lý,địa chất) hồ, Giao...
  • Lake-dweller

    / 'leik,dwelə /, danh từ, người sống trên hồ (xưa),
  • Lake-dwelling

    / 'leik,dweliɳ /, danh từ, nhà ở trên mặt hồ (xưa),
  • Lake asphalt

    atphan hồ, atfan ở hồ,
  • Lake basin

    bể hồ,
  • Lake bed

    trầm tích hồ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top