- Từ điển Anh - Việt
Lanthanide ferrite
Xem thêm các từ khác
-
Lanthanides
lantanit, -
Lanthanite
lantanit, Địa chất: lantanit, -
Lanthanoide
họ lantan, lantanoit, -
Lanthanum
/ 'lænθənəm /, Danh từ: (hoá học) lantan, nguyên tố hóa học (ký hiệu la), lantan, -
Lanthanum (La)
lantan, -
Lanthorn
/ ´læntən /, danh từ, (từ cổ, nghĩa cổ) xem lantern, -
Lanuginous
có lông tơ, -
Lanugo
/ lə'nju:gou /, Danh từ: (sinh vật học) lông tơ, lông tơ, -
Lanyard
/ ´lænjəd /, Danh từ: dây buộc còi, (hàng hải) dây buộc thuyền, dây giật (bắn đại bác),Lanyards
dây bảo hiểm,Lao
/ laʊ /, Danh từ: tiếng lào, Tính từ: (thuộc) lào,Laodicean
/ ¸leioudi´siən /, Danh từ: người thờ ơ (đối với (chính trị), (tôn giáo)),Laos
/ ˈlaʊs /, cộng hòa dân chủ nhân dân lào là một quốc gia nằm trên bán đảo Đông dương (nhưng không có bờ biển) thuộc...Laotian
/ ´lauʃn /, Danh từ, tính từ:,Lap
/ læp /, Danh từ: vạt áo, vạt váy, lòng, dái tai, thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi), Danh...Lap(ped) joint
mối nối chồng, mối nối chập,Lap-and-lead lever
đòn lắc,Lap-dog
/ ´læp¸dɔg /, danh từ, chó nhỏ, chó nuôi trong phòng,Lap-joint
/ ´læp¸dʒɔint /, Danh từ: sự ghép ráp (đường ray, văn...), Kỹ thuật...Lap-seam
mí chồng, riveted lap seam, mí chồng tán đinh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.