Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Last post

Thông dụng

Danh từ

(quân sự) kèn thổi lúc tiễn đưa một người lính về nơi an nghỉ cuối cùng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Last pressed juice

    nước quả ép lần cuối,
  • Last priority-level

    mức ưu tiên cuối cùng, mức ưu tiên mới nhất,
  • Last quarter

    tuần trăng hạ huyền,
  • Last record

    mẩu tin cuối,
  • Last record indicator

    bộ chỉ bảo bản ghi cuối,
  • Last rites

    Danh từ: nghi lễ dành cho người sắp chết, lễ cầu siêu,
  • Last runner

    phần cất đuôi (lọc dầu),
  • Last sale

    việc mua bán sau cùng,
  • Last saved by

    người lưu cuối,
  • Last seat availability

    sẵn dụng mới nhất về chỗ, tình trạng khả,
  • Last sheet

    sàng cuối,
  • Last sleep

    Danh từ: giấc ngàn thu, the long lastỵsleep, giấc ngàn thu
  • Last straw

    Danh từ: cái cuối cùng thêm vào vượt quá giới hạn sự chịu đựng,
  • Last supper

    Danh từ: lần cuối cùng chúa giêxu dùng bữa với các tông đồ trước khi bị đóng đinh, bữa...
  • Last survivor

    người sống sót sau cùng, last survivor annuity, niên kim của người sống sót sau cùng
  • Last survivor annuity

    niên kim của người sống sót sau cùng,
  • Last survivor policy

    đơn bảo hiểm nhân thọ người chết sau,
  • Last tender day

    ngày cuối cùng (thông báo) giao hàng,
  • Last term

    số hạng cuối, số hạng cuối cùng,
  • Last thing

    Phó từ: công việc cuối trước khi đi ngủ, he always has a cup of cocoa last thing at night, Ông ấy luôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top