- Từ điển Anh - Việt
Layabout
Mục lục |
/´leiə¸baut/
Thông dụng
Danh từ
Người đi lang thang, người vô công rồi nghề
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Laycan
, -
Layer
/ 'leiə /, Danh từ: người đặt, người gài (bẫy), lớp, (địa lý,địa chất) tầng đất, địa... -
Layer-management
quản lý lớp, -
Layer/Link Management Interface (Frame Relay) (LMI)
giao diện quản lý lớp/tuyến nối (frame relay), -
Layer 2 Forwarding (L2F)
chuyển tiếp lớp 2, -
Layer 2 Tunnelling Protocol (L2TP)
giao thức tạo đường hầm lớp 2, -
Layer 3 Error Control (L3-ERC)
sửa sai lớp 3, -
Layer 3 Manager (L-3M)
kiểm soát lỗi lớp 3, -
Layer Management (LM)
quản lý lớp, -
Layer Management Entity (LME)
thực thể quản lý lớp, -
Layer Management Service Interface (LMSI)
giao diện dịch vụ quản lý lớp, -
Layer board
ván có lớp, -
Layer by layer
theo từng lớp, layer by layer ramming, sự đầm theo từng lớp -
Layer by layer ramming
sự đầm theo từng lớp, -
Layer cake
Danh từ: bánh ngọt có nhiều lớp nhập lại, bánh ngọt loại từng lớp, -
Layer capacitance
điện dung lớp, -
Layer construction
thi công theo lớp, -
Layer corrosion
sự ăn mòn theo lớp, sự ăn mòn từng lớp, ăn mòn theo lớp, -
Layer deposition
sự kết tủa thành lớp, -
Layer destroying capillary acting
tác động phá lớp do mao dẫn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.