- Từ điển Anh - Việt
Leap-frogging
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kinh tế
quá trình nhảy ếch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Leap-year
/ ´li:p¸jiə /, danh từ, năm nhuận, leap-year proposal, (hàng hải) sự cầu hôn vào năm nhuận (đàn bà chủ động và chỉ có thể... -
Leap-year proposal
Thành Ngữ:, leap-year proposal, (hàng hải) sự cầu hôn vào năm nhuận (đàn bà chủ động và chỉ... -
Leap day
ngày nhuận, -
Leap in the dark
Thành Ngữ:, leap in the dark, một hành động liều lĩnh mạo hiểm -
Leap second
giây xen kẽ, negative leap-second, giây xen kẽ âm -
Leap year
Nghĩa chuyên ngành: năm nhuận, Nghĩa chuyên ngành: năm nhuận, Từ... -
Leap year (leap-year)
năm nhuận, -
Leaped
, -
Leaper
Danh từ: người nhảy, -
Leapfrog test
thử nhảy cóc, -
Leaping
/ ´li:piη /, tính từ, nhấp nhô, leaping waves, sóng nhấp nhô -
Leaping atrophy
teo nhảy, -
Leaping tuna
cá ngừ vây xanh, -
Leaping weir
thanh chống tràn, -
Leaps
, -
Learboard
tấm che mái, -
Learn
/ lə:n / <, Ngoại động từ .learnt: nghe thấy, được nghe, được biết, Nội... -
Learnable
/ ´lə:nəbl /, tính từ, có thể học được, -
Learned
/ ´lə:nid /, Tính từ: hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác, của các nhà học giả; đòi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.