Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lecturer

Mục lục

/ˈlɛktʃərər/

Thông dụng

Danh từ

Người diễn thuyết, người thuyết trình
Giảng viên đại học

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
declaimer , speechifier , speechmaker , docent , instructor , lector , professor , reader , speaker , teacher

Xem thêm các từ khác

  • Lectureship

    / ´lektʃəʃip /, Danh từ: chức vị người thuyết trình, chức vị giảng viên,
  • Led

    / led /, Động tính từ quá khứ của .lead: Điốt phát sáng ( light-emitting diode), - led ( trong tính...
  • Led-in cable

    cáp vào (tủ),
  • Led (light-emitting diode)

    đi-ốt, đi-ốt phát quang,
  • Led high-mount stop lamp

    đèn phanh đi-ốt lắp trên cao,
  • Ledbit

    lớp bi-tum cách nước có đệm chì,
  • Lederhosen

    Danh từ số nhiều: quần sóoc da truyền thống có dây đeo (mặc ở bắc châu Âu, đặc biệt là...
  • Ledermycin

    see demethylcholortetracycline.,
  • Ledge

    / ledʒ /, Danh từ: gờ, rìa (tường, cửa...), Đá ngầm, (ngành mỏ) mạch quặng, Cơ...
  • Ledge door

    cửa có ván nong,
  • Ledge joint

    mối ghép bằng gờ,
  • Ledge mater

    chất chèn mạch quặng, chất nhét mạch quặng,
  • Ledge rock

    đá gốc,
  • Ledge wall

    vách mạch quặng, vách vỉa,
  • Ledged-and-braced door

    cửa khung chéo,
  • Ledged and braced door

    cửa có gờ và đố, cửa có khung và đố,
  • Ledged door

    cửa có gờ,
  • Ledgement

    / ´ledʒmənt /, Kỹ thuật chung: đường chỉ,
  • Ledger

    / 'ledʤə /, Danh từ: (kế toán) sổ cái, (kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top