Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Legionnaires disease

Y học

bệnh cựu chiến binh : một bệnh nhiễm trùng phổi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Legislate

    / ´ledʒisleit /, Nội động từ: làm luật, lập pháp, Kỹ thuật chung:...
  • Legislate right

    quyền lợi hợp pháp,
  • Legislation

    / ,leʤis'leiʃn /, Danh từ: sự làm luật, sự lập pháp, pháp luật, pháp chế, sự ban hành pháp luật,...
  • Legislation, Subsequent

    luật lệ tiếp theo,
  • Legislative

    / ´ledʒislətiv /, Tính từ: làm luật, lập pháp, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Legislative assembly

    hội nghị lập pháp,
  • Legislative lag

    độ trễ lập pháp,
  • Legislative risk

    rủi ro pháp lý,
  • Legislator

    / ´ledʒi¸sleitə /, Danh từ: người làm luật, người lập pháp; thành viên cơ quan lập pháp,
  • Legislatorial

    / ¸ledʒislə´tɔ:riəl /, tính từ, có tính chất lập pháp,
  • Legislatorship

    Danh từ: chức vị người làm luật, chức vị người lập pháp; chức vị thành viên cơ quan lập...
  • Legislature

    / ˈlɛdʒɪsˌleɪtʃər /, Danh từ: cơ quan lập pháp, Kinh tế: cơ quan...
  • Legist

    / ´li:dʒist /, danh từ, nhà luật học; người giỏi luật, người thông thạo luật pháp,
  • Legit

    / ´lidʒit /, Tính từ: (từ lóng) chính đáng, chính thống, hợp pháp, hợp lệ,
  • Legitimacy

    / li´dʒitiməsi /, Danh từ: tính hợp pháp, tính chính đáng; tính chính thống, Điện...
  • Legitimate

    / li´dʒitimit /, Tính từ: hợp pháp, chính đáng; chính thống, có lý, hợp lôgic, Ngoại...
  • Legitimately

    Phó từ: hợp pháp,
  • Legitimation

    / ¸lidʒiti´meiʃən /, danh từ, sự hợp pháp hoá, sự chính thống hoá, sự biện minh, sự bào chữa,
  • Legitimatise

    / li´dʒitimə¸taiz /, như legitimize,
  • Legitimatize

    / li´dʒitimə¸taiz /, như legitimize, Từ đồng nghĩa: verb, legitimate , legitimize
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top