Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Liberalization

Nghe phát âm

Mục lục

/¸librəlai´zeiʃən/

Thông dụng

Cách viết khác liberalisation

Danh từ

Sự mở rộng tự do; sự làm cho có tự do

Chuyên ngành

Kinh tế

sự tự do hóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Liberalization of capital transaction

    sự tự do hóa giao dịch vốn,
  • Liberalization of exchange

    tự do hóa hối đoái,
  • Liberalization of trade

    tự do hóa mậu dịch, tự do hóa thương mại,
  • Liberalize

    / ˈlɪbərəˌlaɪz /, Ngoại động từ: mở rộng tự do; làm cho có tự do, Kinh...
  • Liberally

    Phó từ: tùy tiện, tùy nghi,
  • Liberate

    / ´libəreit /, Ngoại động từ: tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do, hình...
  • Liberated

    Ngoại động từ:, tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do
  • Liberation

    / ,libə'reiʃn /, Danh từ: sự giải phóng, sự phóng thích, people's liberation army, quân đội giải...
  • Liberation of capital

    sự huy động vốn,
  • Liberation of heat

    sự tỏa nhiệt,
  • Liberation of methane

    Địa chất: sự thoát khí mêtan,
  • Liberation of water

    thoát nước,
  • Liberator

    / ´libə¸reitə /, danh từ, người giải phóng, người giải thoát,
  • Liberia

    liberia, officially the republic of liberia, is a country on the west coast of africa, bordered by sierra leone, guinea, and côte d'ivoire. liberia, which...
  • Liberian

    người li-bê-ria, thuộc về nước li-bê-ria,
  • Liberian dollar

    đồng đô-la của li-bê-ria,
  • Liberian flag ship

    tàu treo cờ li-bê-ria,
  • Libertarian

    / ¸libə:´tɛəriən /, Danh từ: người tự do chủ nghĩa; người tán thành tự do, Tính...
  • Libertarianism

    Danh từ: chủ nghĩa tự do,
  • Liberticide

    / ´libəti¸said /, danh từ, kẻ phá hoại tự do, sự phá hoại tự do, tính từ, phá hoại tự do, liberticide conspirancy, âm mưu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top