Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lifelessness

Nghe phát âm

Mục lục

/´laiflisnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự không có sự sống, tính chất vô tri vô giác
Tình trạng chết, tình trạng bất động
Sự không có sinh khí, sự không sinh động

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
asepticism , blandness , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness , insipidity , insipidness , jejuneness , sterileness , sterility , stodginess , vapidity , vapidness , weariness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lifelike

    Tính từ: giống như thật, Từ đồng nghĩa: adjective, authentic , faithful...
  • Lifelikeness

    Danh từ: sự giống như thật,
  • Lifeline

    / ˈlaɪfˌlaɪn /, dây cứu sinh, dây bảo hiểm, cáp bảo hiểm,
  • Lifeline banking

    dịch vụ ngân hàng cho người nghèo,
  • Lifeline of the national economy

    sinh mệnh kinh tế quốc dân,
  • Lifelong

    / ´laif¸lɔη /, Tính từ: suốt đời, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Lifer

    / ´laifə /, Danh từ: (từ lóng) người bị tù chung thân,
  • Liferent

    Danh từ: quyền (ở xcôtlân) được dùng tài sản nhưng không được quyền phá hủy nó,
  • Lifestyle

    Kinh tế: cách/lối sống,
  • Lifestyle segmentation

    sự sắp xếp nhóm theo cách sống,
  • Lifetable

    bản thống kê tuổi thọ trung bình.,
  • Lifetime

    / ´laif¸taim /, Danh từ: Đời, cả cuộc đời, Tính từ: suốt đời,...
  • Lifetime Average Daily Dose

    liều trung bình hàng ngày cho cả đời, con số để ước lượng vượt mức rủi ro ung thư cả đời.
  • Lifetime Exposure

    sự phơi nhiễm cả đời, tổng lượng phơi nhiễm với một chất mà một người nhận được trong cả cuộc đời (thường...
  • Lifetime employment

    thuê làm suốt đời,
  • Lifetime income

    thu nhập trọn đời,
  • Lifetime of works

    tuổi thọ của công trình,
  • Lifetime transfer

    sự tăng giữa những người còn sống, tặng giữa những người còn sống, tiền chuyển nhượng lúc sinh thời,
  • Liffing apparatus

    máy nâng,
  • Lifo layer

    nhóm hàng đổ đống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top