Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lightweight

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Tính từ

(nói về võ sĩ quyền Anh) cân nặng từ 59 đến 61 kg; hạng nhẹ
the European lightweight champion
vô địch quyền Anh hạng nhẹ của châu Âu
Ít quan trọng; nhẹ cân
a lightweight news item
tin ít quan trọng

Danh từ

Võ sĩ hạng nhẹ
(thông tục) người tầm thường, người không quan trọng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hạng nhẹ
lightweight paper
giấy hạng nhẹ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
failing , featherweight , foolish , imponderous , incompetent , insignificant , of no account , paltry , petty , slight , trifling , trivial , unimportant , weightless , worthless

Từ trái nghĩa

adjective
big , consequential , heavyweight , important , major

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top