- Từ điển Anh - Việt
Lockable connector
Điện
độ nối khóa được
Xem thêm các từ khác
-
Lockage
/ ´lɔkidʒ /, Danh từ: hệ thống cửa cống (trên kênh, sông đào), tiền thuế qua cửa cống (đánh... -
Lockage loss
sự mất mát qua âu, -
Lockage toll
thuế qua âu tàu, -
Lockaway
hộp có khóa, -
Lockdown
lệnh đóng cửa (thông thường là do nhà chức trách, cầm quyền ra lệnh), -
Locked
/ ´lɔkt /, Cơ khí & công trình: được khóa, Hóa học & vật liệu:... -
Locked-coil conductor
dây bện chịu lực, -
Locked-in line
đường dây bị đóng, -
Locked-in stresses
ứng suất lắp ráp, -
Locked-rotor torque
dòng khóa rôto, -
Locked-up stress
ứng suất dư, ứng suất trong, -
Locked-up welding stress
ứng suất do dư hàn, ứng suất dư do hàn, -
Locked check box
hộp chọn khóa, -
Locked coil rope
Địa chất: cáp kín, cáp bện chặt, -
Locked documents
tài liệu được khóa, -
Locked field
trường bị khóa, trường có khóa, -
Locked file
tệp bị khóa, -
Locked groove
rãnh khóa, -
Locked in
thị trường bị bế tắc, thị trường bị mắc kẹt, -
Locked in-phase quadrature
sự khóa đồng pha vuông góc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.