- Từ điển Anh - Việt
Loudness
Nghe phát âmMục lục |
/´laudnis/
Thông dụng
Danh từ
Tính chất to, tính chất ầm ĩ
Sự nhiệt liệt; tính kịch liệt (ca ngợi, phản kháng)
Tính sặc sỡ, tính loè loẹt
sự nổi âm, sự nổi bật các âm
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) âm lượng, cường độ
Kỹ thuật chung
âm lượng
Giải thích VN: Mức độ kêu to hay nhỏ, có thể xác định một cách định lượng bằng máy đo.
- control of subjective loudness
- sự điều chỉnh âm lượng chủ quan
- Crosstalk Receive Loudness Rating (XRLR)
- mức âm lượng thu xuyên âm
- equal loudness
- đẳng âm lượng
- equal-loudness contours
- đường đẳng âm lượng
- equal-loudness level contour
- đường đẳng âm lượng
- formation of loudness
- sự tạo thành âm lượng
- indication of subjective loudness
- sự chỉ báo âm lượng chủ quan
- loudness analyzer
- bộ phân tích âm lượng
- loudness control
- sự điều khiển âm lượng
- loudness control
- sự điều chỉnh âm lượng
- loudness level
- mức âm lượng
- loudness level of test sound
- mức âm lượng của âm thanh thử
- loudness meter
- máy đo âm lượng
- loudness pattern
- đồ thị âm lượng
- loudness pattern
- mẫu âm lượng
- Loudness Rating (LR)
- mức âm lượng
- Loudness Rating Guard Ring Position (LRGP)
- vị trí vòng bảo vệ mức âm lượng
- main loudness
- âm lượng chính
- mean loudness
- âm lượng trung bình
- Overall Echo Loudness Rating (OELR)
- định mức âm lượng tiếng vọng tổng thể
- Overall Loudness Rating (OLR)
- định mức âm lượng tổng thể
- partial masked loudness
- âm lượng bị chắn một phần
- programme loudness meter
- máy đo âm lượng
- programme loudness meter
- thiết bị đo âm lượng
- Receive Loudness Rating (RLR)
- mức âm lượng thu
- Reference Loudness (RL)
- âm lượng tham chiếu
- relative loudness
- âm lượng tương đối
- scales of loudness
- thang đo âm lượng
- Send Loudness Rating (SLR)
- định mức âm lượng phát
- Sidetone Masked Loudness Rating (STMR)
- mức âm lượng đã khử trắc âm
- specific loudness
- âm lượng riêng
- standard loudness reference
- chuẩn gốc âm lượng tiêu chuẩn
- subjective loudness
- âm lượng chủ quan
- Talker Echo Loudness Rating (TERL)
- mức âm lượng tiếng vọng của người nói
- total loudness
- âm lượng toàn phần
mức âm lượng
- Crosstalk Receive Loudness Rating (XRLR)
- mức âm lượng thu xuyên âm
- loudness level of test sound
- mức âm lượng của âm thanh thử
- Loudness Rating Guard Ring Position (LRGP)
- vị trí vòng bảo vệ mức âm lượng
- Overall Echo Loudness Rating (OELR)
- định mức âm lượng tiếng vọng tổng thể
- Overall Loudness Rating (OLR)
- định mức âm lượng tổng thể
- Receive Loudness Rating (RLR)
- mức âm lượng thu
- Send Loudness Rating (SLR)
- định mức âm lượng phát
- Sidetone Masked Loudness Rating (STMR)
- mức âm lượng đã khử trắc âm
- Talker Echo Loudness Rating (TERL)
- mức âm lượng tiếng vọng của người nói
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Loudness Rating (LR)
mức âm lượng, -
Loudness Rating Guard Ring Position (LRGP)
vị trí vòng bảo vệ mức âm lượng, -
Loudness analyzer
bộ phân tích âm lượng, -
Loudness control
sự điều khiển âm lượng, sự điều chỉnh âm lượng, -
Loudness function
hàm lượng âm, -
Loudness level
mức độ ồn, mức âm thanh, cường độ âm, âm lượng, mức âm lượng, equal-loudness level contour, đường đẳng âm lượng,... -
Loudness level of reference sound
mức to của âm thanh chuẩn, -
Loudness level of test sound
mức âm lượng của âm thanh thử, -
Loudness meter
máy đo âm lượng, máy đo mức âm thanh, -
Loudness pattern
đồ thị âm lượng, mẫu âm lượng, -
Loudness volume equivalent
đương lượng suy giảm tương đối, mức tắt dần chuẩn tương đối, -
Loudspeaker
Danh từ: ( radio) loa phóng thanh ( (cũng) speaker), loa (điện), loa phóng thanh, radiator loudspeaker, loa... -
Loudspeaker advertising
chất đống, phí chất đồng, phí chia lô, quảng cáo bằng loa phóng thanh, -
Loudspeaker baffle
ván trợ loa, tấm trợ loa, vách loa, -
Loudspeaker cone
ống loa, ruột loa, vành loa, -
Loudspeaker control
sự điều khiển loa, -
Loudspeaker damping
sự tắt dần của loa, -
Loudspeaker enclosure
hộp loa, vỏ loa, -
Loudspeaker horn
vành loa, vỏ loa, -
Loudspeaker housing
hộp loa, vỏ loa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.