Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Luggage space

Mục lục

Kỹ thuật chung

khoang hành lý

Giải thích VN: Là khoang hành lý của loại xe có cửa hậu.

Xây dựng

khoang hành lý (máy bay, tàu)

Xem thêm các từ khác

  • Luggage space (wagon)

    khoang hành lý,
  • Luggage ticket

    phòng đăng ký hành lý, tích kê hành lý,
  • Luggage valvular

    toa hành lý,
  • Luggage van

    Danh từ: (ngành đường sắt) toa kín để chở hành lý, thư từ hoặc hàng hoá để cho người bảo...
  • Lugged

    / ´lʌgid /, Cơ khí & công trình: có tai, có vấu, Kỹ thuật chung:...
  • Lugger

    / ´lʌgə /, Danh từ: (hàng hải) thuyền buồm (có buồm hình thang), Kinh tế:...
  • Lugging

    lì máy, quá tải, sự kéo nặng,
  • Lugging the engine

    quá tải,
  • Lughole

    / ´lʌg¸houl /, Danh từ: (thông tục) lỗ tai; tai,
  • Lugless brick

    gạch không rìa,
  • Lugs

    cực gắn dây,
  • Lugsail

    Danh từ: (hàng hải) lá buồm hình thang ( (cũng) lug),
  • Lugubriosity

    như lugubriousness,
  • Lugubrious

    / lu´gju:briəs /, Tính từ: sầu thảm, bi thảm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Lugubriously

    Phó từ: sầu thảm, bi thảm,
  • Lugubriousness

    / lu´gju:briəsnis /, danh từ, sự sầu thảm, sự bi thảm,
  • Lugworm

    Danh từ: giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ( (cũng) lug),
  • Luic

    (thuộc) giang mai,
  • Lukasiewicz notation

    ký pháp ba lan, ký pháp lukasiewicz, ký pháp tiền tố,
  • Lukewarm

    / ´lu:k¸wɔ:m /, Tính từ: (nói về chất lỏng) âm ấm, lãnh đạm, thờ ơ, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top