- Từ điển Anh - Việt
Made-up
Nghe phát âmMục lục |
/´maid¸ʌp/
Thông dụng
Tính từ
Hư cấu
Lắp ghép; hoá trang
- made-up eyelashes
- lông mi giả
Làm sẵn (quần áo)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
được lấp
được mượn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- fabricated , false , fictional , imaginary , make-believe , mythical , prepared , specious , trumped-up , unreal , untrue , fanciful , fantastic , fantastical , fictive , invented , pseudonymous , created , painted
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Made-up articles
thành phẩm, -
Made-up box
hộp hội nghị, -
Made-up meat product
bán chế phẩm, sản phẩm từ thịt, -
Made-up soil
đất mượn, -
Made bill
hối phiếu ký hậu của người thứ ba, hối phiếu ký phát ở nước ngoài, hối phiếu ký thác ở nước ngoài, -
Made circuit
mạch đóng, -
Made ground
đất mượn, lớp đất đắp, đất đắp, đất lấp, -
Made ground (made-up ground)
đất bổ sung, đất bù, -
Made in
chế tạo tại, -
Made in Viet Nam
chế tạo tại việt nam, -
Made land
đất đắp, -
Made soil layer
lớp đất lấp, lớp đất lấp, -
Made solid with
được chế tạo nguyên khối, -
Made under license
được chế tạo theo giấy phép, -
Made up
được chuẩn bị sẵn, nhân tạo, -
Madefaction
sự làm ẩm, làm ướt, -
Madeira
/ mə´deirə /, rượu vang ở đảo mađêra ( Đại tây dương), Kinh tế: rượu vang, -
Madeirite
mađeirit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.