Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Magmatic

Mục lục

/mæg'mætik/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) macma
(thuộc) đá nhão trong lòng đất

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

macma
magmatic assimilation
đồng hóa macma
magmatic column
cột macma
magmatic differentiation
phân dị macma
magmatic eruption
phun trào macma
magmatic rock
đá macma
magmatic segregation
sự phân tụ macma
magmatic water
nước macma
post-magmatic
sau macma

Xem thêm các từ khác

  • Magmatic assimilation

    đồng hóa macma,
  • Magmatic column

    cột macma,
  • Magmatic differentiation

    phân dị macma,
  • Magmatic eruption

    phun trào macma,
  • Magmatic rock

    đá macma, đá phun trào,
  • Magmatic segregation

    sự phân tụ macma,
  • Magmatic water

    nước macma,
  • Magmatogene

    nguồn gốc macma,
  • Magna carta

    Danh từ: Đại hiến chương nước anh (do vua giôn ban hành năm 1215), hiến pháp cơ bản, luật lệ...
  • Magna charta

    như magna carta,
  • Magnalium

    / ,mæg'neiliəm /, Danh từ: macnali (hợp kim nhôm và mage), hợp kim macanli,
  • Magnanimity

    / ,mægnə'nimiti /, Danh từ: tính hào hiệp, tính cao thượng, tính đại lượng, tính khoan dung, hành...
  • Magnanimous

    / mæg'næniməs /, Tính từ: hào hiệp, cao thượng, Từ đồng nghĩa:...
  • Magnanimousness

    / mæg'næniməsnis /, Danh từ: như magnanimity, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness...
  • Magnate

    / 'mægneit /, Danh từ: yếu nhân; người quyền quý, người kiệt xuất, người hết sức giàu có,...
  • Magnateship

    / mæg'neitʃip /, Danh từ: Địa vị quyền quý, địa vị cao sang, Địa vị trùm (tư bản), địa...
  • Magnerton amplifier

    bộ khuếch đại manhetron,
  • Magnesemia

    magiê huyết,
  • Magnesia

    / mæg'ni:∫ə /, Danh từ: (hoá học) magiê cacbonat, Hóa học & vật liệu:...
  • Magnesia alba

    magiê cacbon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top