- Từ điển Anh - Việt
Maintainable
Nghe phát âmMục lục |
/mein´teinəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể giữ được, có thể duy trì được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Maintainance, maintenance
Toán & tin: sự gìn giữ, sự bảo quản, sự sửa chữa, operating maintainance , maintenance, (máy... -
Maintained oscillation
dao động được duy trì, -
Maintained school
danh từ, trường do nhà nước tài trợ, -
Maintained temperature
nhiệt độ được duy trì, nhiệt độ được khống chế, -
Maintained wave
sóng duy trì, sóng không tắt, sóng duy trì, -
Maintainer
Danh từ: người bảo dưỡng, người bảo trì, người duy trì, người phải cưu mang, người phải... -
Maintaining
/ /, bảo trì, cất giữ, lưu trữ, duy trì, -
Maintaining capital intact
bảo toàn vốn, duy trì vốn nguyên vẹn, giữ cho vốn không bị hao hụt, giữ cho vốn nguyên vẹn, -
Maintenace expense
chi phí bảo dưỡng, -
Maintenance
/ ´meintənəns /, Danh từ: sự giữ gìn, sự duy trì; sự bảo vệ, sự bảo dưỡng (máy móc); sự... -
Maintenance, Administration and Operations (MAO)
bảo dưỡng quản lý và khai thác, -
Maintenance-free
không bảo dưỡng, -
Maintenance (MNT)
bảo dưỡng, -
Maintenance Access Terminal (MAT)
thiết bị đầu cuối truy nhập bảo dưỡng, -
Maintenance Administration Panel (MAP)
panen quản lý bảo dưỡng, -
Maintenance Analysis Procedure (MAP)
thủ tục phân tích bảo dưỡng, -
Maintenance Centre (MC)
trung tâm bảo dưỡng, -
Maintenance Data Collection System (MDCS)
hệ thống thu thập dữ liệu bảo dưỡng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.