Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Manifest (ed) quantity

Xây dựng

số lượng theo tờ khai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Manifest content

    nội dung hiển hiện,
  • Manifest destiny

    Danh từ: thuyết bành trướng do định mệnh (chủ trương đế quốc mỹ phải bành trướng ra ngoài),...
  • Manifestable

    Tính từ: có thể biểu lộ, có thể biểu thị,
  • Manifestant

    Danh từ: người tham gia biểu tình thị uy,
  • Manifestation

    / ,mænifes'teiʃn /, Danh từ: sự biểu lộ, sự biểu thị, cuộc biểu tình, cuộc thị uy, sự hiện...
  • Manifesting procedure

    cách lập bảng kê khai hàng hoá,
  • Manifestly

    Phó từ: rõ ràng; hiển nhiên,
  • Manifestness

    / ´mæni¸festnis /, danh từ, tính rõ ràng, tính hiển nhiên,
  • Manifesto

    / ¸mæni´festou /, Danh từ: bản tuyên ngôn, Kinh tế: bản tuyên ngôn,...
  • Manifold

    / 'mænifould /, Tính từ: nhiều mặt; đa dạng, Danh từ: bản sao, Ống...
  • Manifold air pressure

    áp suất trong ống hút,
  • Manifold gasket

    đệm ống góp,
  • Manifold heater

    bộ sưởi đường ống nạp,
  • Manifold of class Cn

    đa tạp lớp cn,
  • Manifold pressure

    áp lực đường ống, áp lực ga đường ống, cứng,
  • Manifold theory

    lý thuyết đa tạp,
  • Manifolder

    / ´mæni¸fouldə /, danh từ, máy in sao, người in sao; người chép sao,
  • Manifolding

    cụm ống, mạng đường ống, sự chảy qua buồng góp,
  • Maniform

    Tính từ: hình bàn tay,
  • Manikin

    / ´mænikin /, Danh từ: người lùn, mô hình thân thể người (để học về giải phẩu, học vẽ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top