- Từ điển Anh - Việt
Marketability
Nghe phát âmMục lục |
/¸ma:kitə´biliti/
Thông dụng
Như marketableness
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Marketability (market ability)
tính thị trường, tính thương mại, -
Marketability risk
rủi ro khó bán được giá, rủi ro tiếp thị, -
Marketable
/ ´ma:kitəbl /, Tính từ: có thể bán được, thích hợp để bán ở chợ, có thể tiêu thụ được,... -
Marketable assets
tài sản có thể bán ngay được, -
Marketable goods
hàng bán chạy, hàng hóa bán được, hàng hóa dễ bán, hàng hoá có thể trao đổi, hàng hoá có thể bán, -
Marketable oil
dầu buôn bán được, -
Marketable ore
quặng bán được, -
Marketable product
hàng bán chạy, hàng hóa dễ bán, sản phẩm bán chạy, sản phẩm dễ bán, -
Marketable production
sản phẩm bán chạy, sản phẩm dễ bán, -
Marketable securities
chứng khoán có giá, chứng khoán trái phiếu dễ bán, có thể mua bán được, những chứng khoán có thể mua bán được, -
Marketable title
chứng thư có thể mua bán được, quyền sở hữu tài sản có thể bán được, -
Marketable value
giá bán, giá trị thị trường, -
Marketableness
Danh từ: tính có thể bán được, tính có thể tiêu thụ được, Từ đồng... -
Marketed
, -
Marketeer
Danh từ: nhà buôn; thương nhân, người bán hàng, người bán trên thị trường, black marketeers, những... -
Marketer
/ ´ma:kitə /, Xây dựng: phát thị viên, Kinh tế: chợ từ mua bán, giám... -
Marketing
/ 'mɑ:kitiɳ /, Danh từ: sự tiếp thị, Hóa học & vật liệu: thương... -
Marketing Information System (MIS)
hệ thống quản lý thông tin marketing, -
Marketing activity
hoạt động tiếp thị, hoạt động tiêu thụ thị trường, -
Marketing agreement
thỏa ước tiếp thị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.