Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Marmite

Nghe phát âm

Mục lục

/´ma:mait/

Thông dụng

Danh từ

Cái nồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Marmoraceous

    / ¸ma:mə´reiʃəs /, Hóa học & vật liệu: giống đá hoa,
  • Marmoreal

    / ma:´mɔ:riəl /, Tính từ: (thơ ca) như cẩm thạch, bằng cẩm thạch,
  • Marmoset

    / ´ma:məzet /, Danh từ: (động vật học) khỉ đuôi sóc (châu mỹ), Từ đồng...
  • Marmot

    / ´ma:mət /, Danh từ: (động vật học) con macmôt,
  • Maronite

    Danh từ: tín đồ giáo phái marôn ( thiên chúa giáo xiri),
  • Maroon

    / mə´ru:n /, Tính từ: nâu sẫm, màu hạt dẻ, Danh từ: màu nâu sẫm,...
  • Maroquin

    Danh từ: da marocanh,
  • Marplot

    / ´ma:plɔt /, danh từ, kẻ hay làm bậy, kẻ phá hỏng kế hoạch, kẻ hay làm sai, kẻ hay làm hỏng việc người khác,
  • Marpol (marine pollution convention)

    công ước ô nhiễm biển,
  • Marque

    Danh từ: nhãn hiệu chế tạo, nhãn hiệu xe, mác xe,
  • Marquee

    / ma:´ki: /, Danh từ: lều to, rạp bằng vải (để tiếp khách, đãi tiệc), (từ mỹ,nghĩa mỹ) mái...
  • Marquee box

    hộp lều hiên,
  • Marquee select

    lựa lều hiên,
  • Marquesan

    Danh từ: ngôn ngữ đảo mackizơ ( nam thái bình dương), người đảo mackizơ,
  • Marquess

    / 'mɑ:kwis /, Danh từ, số nhiều là .marquesses: như marquis,
  • Marquesses

    số nhiều của marquess,
  • Marqueterie

    Danh từ: như marquetry,
  • Marquetry

    / ´ma:kitri /, Danh từ: hoa văn bằng gỗ, ngà..., Xây dựng: khảm,
  • Marquis

    / ´ma:kwis /, Danh từ, số nhiều là .marquises: hầu tước ( nhật, châu Âu),
  • Marquisate

    / ´ma:kwizit /, danh từ, tước hầu, chỉ địa vị, lãnh địa của hầu tước, thái ấp của hầu tước; phiên trấn của hầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top