- Từ điển Anh - Việt
Master-slave flip-flop
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Master-slave manipulator
tay máy chính-phụ, tay máy chủ động-thụ động, tay máy chủ-tớ, -
Master-slave manipulators
robot điều khiển chủ - tớ, -
Master-slave system
hệ chính-phụ, hệ chủ động-thụ động, -
Master (a-no)
chính, chủ, -
Master (control) station
đài điều khiển chính, -
Master Alarm (MA)
cảnh báo chính, -
Master Antenna Television (MATV)
truyền hình anten chủ, -
Master Card Chip Payment Applications (MCPA)
các ứng dụng thanh toán của chip thẻ chủ, -
Master Charge
thẻ tín dụng vạn năng, thẻ tín dụng vạn năng (mỹ), -
Master Control Station (MCS)
trạm điều khiển chính, -
Master File Directory (MFD)
thư mục tệp chủ, -
Master Management Agent (MMA)
tác nhân quản lý chính, -
Master Station (MS)
trạm chủ, -
Master address
địa chỉ chính, master address space, vùng địa chỉ chính -
Master address space
vùng địa chỉ chính, -
Master agreement
hiệp định khung, -
Master airway bill
tổng vận đơn của công ty hàng không, vận đơn chủ của công ty hàng không, -
Master antenna television system
hệ thống truyền hình ăng ten chủ, -
Master batch
hỗn hợp nước cái, mẻ chính, lô chính, -
Master bedroom
Danh từ: phòng ngủ chính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.