Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mastership

Nghe phát âm

Mục lục

/´ma:stəʃip/

Thông dụng

Danh từ

Địa vị người thầy
Chức vụ làm thầy; nghề làm thầy
Quyền làm chủ; quyền lực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mastersinger

    như meistersinger,
  • Masterstroke

    / ´ma:stə¸strouk /, danh từ, hành động lỗi lạc, hành động phi thường, kỳ công, hành động tài tình, nước bài xuất sắc...
  • Masterwork

    / ´ma:stə¸wə:k /, danh từ, như masterpiece, Từ đồng nghĩa: noun, chef-d 'oeuvre , magnum opus
  • Mastery

    / ´ma:stəri /, Danh từ: quyền lực, quyền làm chủ, Ưu thế, thế hơn, thế thắng lợi, sự tinh...
  • Masthead

    / ´ma:st¸hed /, Giao thông & vận tải: đỉnh cột buồm,
  • Masthead tackle

    palăng để đặt nghiêng tàu (kiểm tra và sửa chữa),
  • Masthelcosis

    chứng loét ngực, loét vú,
  • Mastic

    / 'mæstik /, Danh từ: mát tít, Hóa học & vật liệu: ma tít nhân...
  • Mastic asphalt

    Danh từ: mát-tít nhựa đường, ma tít nhựa đường, mattic atphan, bê tông bi tum đúc, atfan chảy,...
  • Mastic asphalt cooker

    nồi pha chế mat-tic at-phan,
  • Mastic block

    khối mattit,
  • Mastic cement

    mat-tit xi-măng,
  • Mastic compound

    hỗn hợp nhựa cây, hợp chất cách ly, ma tít cách ly, nhựa cây,
  • Mastic cooker

    thùng chứa và đun bitum,
  • Mastic fller

    trét mat-tic,
  • Mastic gum

    hắc ín,
  • Mastic heat insulation

    sự cách nhiệt bằng matit, vật liệu cách nhiệt matit,
  • Mastic oil

    dầu matít,
  • Mastic seam sealant

    chất mát-tít làm kín mối nối,
  • Mastic skirting

    sự trét mat-tic ở rìa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top