- Từ điển Anh - Việt
Matriculate
Nghe phát âmMục lục |
/mə´trikjuleit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Tuyển vào đại học
Nội động từ
Trúng tuyển vào đại học
Danh từ
- m”'trikjulit
- người trúng tuyển vào đại học
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Matriculation
/ mə¸trikju´leiʃən /, Danh từ: sự trúng tuyển vào đại học, -
Matrifocal
Danh từ: các mạng lưới họ hàng, -
Matrilineal
/ ¸mætri´liniəl /, Tính từ: theo mẫu hệ, -
Matrilineally
Phó từ:, -
Matrilocal
/ ´mætri¸loukl /, Tính từ: Ở nhà vợ; ở rể, -
Matrilocally
Phó từ:, -
Matrimonial
/ ¸mætri´mou:niəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Matrimony
/ 'mætriməni /, Danh từ: hôn nhân; đời sống vợ chồng, Từ đồng nghĩa:... -
Matrix
/ ˈmeɪtrɪks , ˈmætrɪks /, Danh từ, số nhiều .matrices: (giải phẫu) tử cung, dạ con, (kỹ thuật)... -
Matrix adder
bộ cộng ma trận, -
Matrix algebra
đại số ma trận, đại số tuyến tính, matrix algebra table, bảng đại số ma trận -
Matrix algebra table
bảng đại số ma trận, -
Matrix band
băng khuôn, -
Matrix block
blốc ma trận, khối ma trận, -
Matrix bridge
cầu khuôn, -
Matrix calculation
phép tính ma trận, sự tính ma trận, -
Matrix calculus
phép tính ma trận, phép tính ma trận, tính ma trận, -
Matrix circuit
mạch ma trận, -
Matrix compiler
bộ biên dịch ma trận, -
Matrix computation
sự tính ma trận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.