- Từ điển Anh - Việt
Meanness
Nghe phát âmMục lục |
/´mi:nnis/
Thông dụng
Danh từ
Tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn
Việc hèn hạ, việc bần tiện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- despitefulness , ill will , malice , maliciousness , malignancy , malignity , nastiness , poisonousness , spite , spitefulness , venomousness , viciousness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Meanpressure
áp suất trung bình, -
Means
/ mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu... -
Means-tested benefits
các khoản trợ cấp khó khăn, trợ cấp khó khăn, -
Means in account
vốn tính toán, -
Means of access
phương tiện để đến, -
Means of architectural composition
phương pháp tổ hợp kiến trúc, -
Means of communication
các phương tiện giao thông, thiết bị thông tin, phương tiện giao thông, -
Means of consumption
tư liệu tiêu dùng, -
Means of conveyance
các phương tiện vận chuyển, công cụ, phương tiện vận tải, -
Means of individual transport
phương tiện giao thông cá nhân, -
Means of payment
vốn tính toán, công cụ chi trả, phương tiện thanh toán, -
Means of production
Danh từ: tư liệu sản xuất, các phương tiện sản xuất, công cụ sản suất, tư liệu sản suất,... -
Means of protection
phương tiện bảo vệ, phương tiện phòng hộ, -
Means of recourse
biện pháp truy đòi, -
Means of slinging
các phương tiện nâng, -
Means of subsistence
tư liệu sinh hoạt, -
Means of transport
phương thức vận tải, phương tiện vận tải, vận tải [phương tiện vận tải], -
Means of transportation
các phương tiện vận chuyển, phương tiện giao thông, -
Means square error
sai số quân phương, -
Means test
Danh từ: sự thẩm tra tài sản/thu nhập của một người để cho người ấy hưởng trợ cấp xã...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.