Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mercifulness

Nghe phát âm

Mục lục

/´mə:sifulnis/

Thông dụng

Danh từ
Lòng thương xót, lòng nhân từ, lòng từ bi
Lòng khoan dung

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
charity , clemency , lenience , leniency , lenity , mercy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Merciless

    / ´mə:silis /, Tính từ: nhẫn tâm, tàn nhẫn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Mercilessly

    Phó từ: nhẫn tâm; tàn nhẫn,
  • Mercilessness

    / ´mə:silisnis /, danh từ, sự nhẫn tâm, lòng tàn nhẫn,
  • Mercurammonium

    mecuramoni,
  • Mercurate

    / ´mə:kju¸reit /, ngoại động từ, xử lý bằng thủy ngân,
  • Mercuration

    / ¸mə:kju´reiʃən /, Danh từ: sự xử lý bằng thủy ngân, Hóa học &...
  • Mercurial

    / mə:´kjuəriəl /, Tính từ: (thuộc) thuỷ ngân; có thuỷ ngân, ( mercurial) (thiên văn học) (thuộc)...
  • Mercurial necrosis

    hoại tử thuỷ ngân,
  • Mercurial ointment strong

    pomat thủy ngân mạnh,
  • Mercurial salt

    muối thủy ngân,
  • Mercurial stomatitis

    viêm miệng thủy ngân,
  • Mercurial thermometer

    nhiệt kế thủy ngân, nhiệt kế thủy ngân,
  • Mercurial ulitis

    viêm lợi thủy ngân,
  • Mercurialis

    cỏ xổ mercurialis,
  • Mercurialism

    / mə:´kjuəriə¸lizəm /, Danh từ: (y học) chứng nhiễm độc thuỷ ngân, Y...
  • Mercuriality

    / mə:¸kjuəri´æliti /, danh từ, tính lanh lợi, tính hoạt bát, tính nhanh trí, tính hay thay đổi, tính bất thường, tính không...
  • Mercurialization

    / mə¸kjuəriəlai´zeiʃən /, Y học: liệu trình thủy ngân, sự ngấm thủy ngân,
  • Mercurialized

    điều trị thủy ngân chứathủy ngân,
  • Mercurialized serum

    huyết thanh clorua thủy ngân,
  • Mercurially

    Phó từ: lanh lợi; nhanh trí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top