- Từ điển Anh - Việt
Metric
Nghe phát âmMục lục |
/ˈmɛtrɪk/
Thông dụng
Danh từ
chuẩn đo
Toán học. Một hàm hình học biểu diễn khoảng cách các cặp điểm trong không gian.
Tính từ
(thuộc) mét; theo hệ mét
Như metrical
Chuyên ngành
Xây dựng
metric, hệ mét
Cơ - Điện tử
(adj) thuộc hệ mét
Điện tử & viễn thông
số đo
Toán & tin
mê tric
- metric of a space
- mêtric của một không gian
- areal metric
- mêtric diện tích
- equiareal metric
- mêtric siêu diện tích
- intrinsic metric
- (hình học ) mêtric nội tại
- polar metric
- mêtric cực
- spherical metric
- (giải tích ) mêtric cầu
- spherically symmetrical metric
- (hình học ) mêtric đối xứng cầu
Kỹ thuật chung
mét
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ampere , candela , carat , centigram , centiliter , centimeter , decigram , deciliter , decimeter , dekagram , dekameter , gram , hectare , hectogram , hectoliter , hectometer , hour , kelvin , kilogram , kiloliter , kilometer , liter , meter , milligram , milliliter , millimeter , minute , radian , second , steradian , stere , ton , tonne
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Metric camera
máy ảnh ghi đo, -
Metric carat
cara hệ mét, -
Metric coefficient
hệ số đo, -
Metric coherence
lực dính mêtric, -
Metric dense
trù mật metric, -
Metric density
mật độ metric, mật độ theo hệ mét, -
Metric differential geometry
hình học vi phân metric, -
Metric gear
bánh răng có bước môđun, -
Metric geometry
hình học metric, hyperbolic metric geometry, hình học metric hipebolic, hyperbolic metric geometry, hình học metric hiperbolic, parabolic metric... -
Metric group
nhóm metric, parabolic metric group, nhóm metric parabolic -
Metric groupoid
phỏng nhóm metric, -
Metric horsepower
mã lực hệ mét, công suất hệ mét, -
Metric isomorphism
phép đẳng cấu metric, phép đẳng cấu mêtric, -
Metric key
khóa mã hệ mét, -
Metric lattice
dàn metric, -
Metric measure
đơn vị (đo) hệ mét, sự đo theo hệ mét, -
Metric module
môđun hệ mét, -
Metric of a space
metric của một không gian, -
Metric of a space metric
metric của một khoảng không gian, -
Metric ophthalmoplegia
soi đáy mắt do khúc xạ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.