- Từ điển Anh - Việt
Ministration
Nghe phát âmMục lục |
/¸minis´treiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự cứu giúp, sự giúp đỡ, sự chăm sóc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ministry
/ ´ministri /, Danh từ: bộ, (tôn giáo) đoàn mục sư, Địa vị mục sư, Kỹ... -
Ministry of Construction
Danh từ:, -
Ministry of Culture, Sports and Tourism
Danh từ:, -
Ministry of Defence
bộ quốc phòng, -
Ministry of Energy
bộ năng lượng, -
Ministry of Foreign Affaires
bộ ngoại giao, -
Ministry of Foreign Affairs
Danh từ:, -
Ministry of Industry
bộ công nghiệp, bộ công nghiệp, -
Ministry of International Trade and Industry (Japan) (MITI)
bộ công nghiệp và thương mại quốc tế (nhật bản), -
Ministry of Justice
Danh từ:, -
Ministry of Labor, War Invalids and Social Affairs
Danh Từ: bộ lao động, thương binh và xã hội, -
Ministry of Labour and Social Security
Danh từ:, -
Ministry of Planning and Investment
bộ kế hoạch và Đầu tư (việt nam), -
Ministry of Posts and Telecommunications (MPT)
bộ bưu chính, viễn thông, -
Ministry of Public Security
bộ công an, -
Ministry of Railways
Danh từ:, -
Ministry of State Security
Danh từ:, -
Ministry of Transport
bộ giao thông vận tải, -
Ministry of Water Resources
Danh từ:, -
Ministry of commerce
bộ thương mại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.