Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mist preventive

Hóa học & vật liệu

chất đống sương mù

Xem thêm các từ khác

  • Mist sprayer

    vòi phun bụi sương,
  • Mist spraying

    sự phun bụi sương,
  • Mist trim

    sửa bị sai,
  • Mistakable

    / mis´teikəbl /, tính từ, có thể bị lầm, có thể bị hiểu lầm,
  • Mistake

    / mis'teik /, Danh từ: lỗi, sai lầm, lỗi lầm, it's hot today and no mistake, không còn nghi ngờ gì nữa...
  • Mistake in Labelling

    sự dán nhãn sai,
  • Mistake in labeling

    sự dán nhãn sai,
  • Mistake in the date

    sự (đề) nhầm ngày, sự đề nhầm ngày tháng,
  • Mistake of fact

    sự sai lầm về sự kiện,
  • Mistaken

    / mis´teiken /, Động tính từ quá khứ của .mistake: Tính từ: sai lầm,...
  • Mistakenly

    / mis´teikənli /, trạng từ, một cách sai lầm, do nhầm lẫn,
  • Mistakenness

    / mis´teikənnis /, danh từ, tính chất sai lầm, sự hiểu sai, sự hiểu lầm,
  • Mistakes

    sai lầm,
  • Mistakingly

    trạng từ,
  • Mister

    / ´mistə /, Danh từ: (thông tục), (như) sir, người thường (đối lại với quý tộc), (thông tục);...
  • Misterm

    / mis´tə:m /, ngoại động từ, gọi tên sai, dùng thuật ngữ sai,
  • Mistful

    Tính từ: mù sương,
  • Mistime

    / ¸mis´taim /, Ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ: nói không đúng lúc, làm không...
  • Mistiness

    / ´mistinis /, danh từ, tình trạng mù sương, (nghĩa bóng) tính chất mơ hồ, tính thiếu rõ ràng, tính không minh bạch,
  • Mistletoe

    / ´misəl¸tou /, Danh từ: (thực vật học) cây tầm gửi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top