Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mixed-in-place method

Xây dựng

phương pháp trộn tại chỗ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mixed-in-place road mix

    sự trộn trên mặt đường,
  • Mixed-in-transit concrete

    bê tông trộn khi vận chuyển,
  • Mixed-logic board

    tấm mạch logic hỗn hợp,
  • Mixed-media system

    hệ thống đa môi trường, hệ thống đa phương tiện,
  • Mixed-mode expression

    biểu thức kiểu hỗn hợp,
  • Mixed-up

    Tính từ: (thông tục) bối rối, lúng túng,
  • Mixed-used building

    nhà đa năng,
  • Mixed-used property

    tài sản đa năng,
  • Mixed Glass

    thủy tinh hỗn hợp, thủy tinh làm vật chứa được thu hồi, không được phân loại (theo màu, hạng…).
  • Mixed Liquor

    dung dịch hỗn hợp, một hỗn hợp bùn hoạt hoá và nước chứa chất hữu cơ trải qua quá trình xử lý bùn hoạt hoá trong...
  • Mixed Metal

    kim loại hỗn hợp, kim loại được thu hồi, không được phân loại như lon nhôm, thiếc, thép hay các kim loại chứa sắt hay...
  • Mixed Mode (MM)

    chế độ trộn,
  • Mixed Municipal Waste

    chất thải đô thị hỗn hợp, chất thải rắn chưa được phân loại cụ thể như nhựa, thuỷ tinh, rác vườn…
  • Mixed Paper

    giấy hỗn hợp, giấy được thu hồi, không được phân loại thành báo cũ, tạp chí cũ, hộp giấy xếp cũ…
  • Mixed Plastic

    nhựa hỗn hợp, nhựa được thu hồi, không được phân loại.
  • Mixed account

    tài khoản hỗn hợp, tài khoản tài sản nợ-có,
  • Mixed address

    địa chỉ hỗn hợp,
  • Mixed adhesive

    keo dán hỗn hợp,
  • Mixed agent

    đại lý liên doanh, người đại diện hỗn hợp,
  • Mixed albuminuria

    anbumin niệu hỗn hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top