- Từ điển Anh - Việt
Mobile, portable telephone
Xem thêm các từ khác
-
Mobile-Service Switching Centre (MSC)
trung tâm chuyển mạch di động, -
Mobile (e.g. communications)
di động, -
Mobile Access hunting (MAH)
tìm cách truy nhập di động, -
Mobile Allocation Index (MAI)
chỉ số phân phối di động, -
Mobile Application Part (MAP)
phần ứng dụng di động, -
Mobile Assisted Channel Allocation (MACA)
chỉ định kênh hỗ trợ di động, -
Mobile Assisted HandOff (MAHO)
chuyển giao tế bào khi di động, -
Mobile Automatic Telephone System - Europe (MATSE)
hệ thống điện thoại tự động di động châu Âu, -
Mobile Broadband System (MBS)
hệ thống băng rộng di động, -
Mobile Control Centre (MCU)
trung tâm điều khiển di động, -
Mobile Country Code (MCC)
mã quốc gia cho thông tin di động, -
Mobile Data Intermediate System (MDIS)
hệ thống trung gian dữ liệu di động, -
Mobile Data Link Protocol (MDLP)
giao thức tuyến nối dữ liệu di động, -
Mobile Data Network (MDN)
mạng dữ liệu di động, -
Mobile Database Station (MDBS)
trạm cơ sở dữ liệu di động, -
Mobile Digital Trunked Radio System (MDTRS)
các hệ thống vô tuyến trung kế số di động, -
Mobile Directory Number (MDN)
số thư mục di động, -
Mobile End Station (MES)
trạm đầu cuối di động, -
Mobile End System (M-ES)
hệ thống đầu cuối di động, -
Mobile Experts Group (MEG)
nhóm các chuyên gia di động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.