- Từ điển Anh - Việt
Moderately
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Trạng từ
Xem moderate
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- a little , averagely , enough , fairly , gently , in moderation , in reason , kind of , more or less * , more than not , not exactly , passably , pretty , quite , quite a bit , rather , reasonably , slightly , some , something , somewhat , sort of , so-so * , temperately , tolerable , tolerably , tolerantly , within limits , within reason
Từ trái nghĩa
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Moderately circulating air
không khí tuần hoàn nhẹ, -
Moderately priced
được định giá vừa phải, -
Moderateness
/ ´mɔdəritnis /, danh từ, tính ôn hoà, sự tiết chế, sự điều độ, tính vừa phải, tính phải chăng, Từ... -
Moderating material
chất hãm, -
Moderating medium
môi trường làm chậm, phương tiện làm chậm, chất làm chậm, -
Moderating power
lực giảm tốc, -
Moderation
/ ¸mɔdə´reiʃən /, Danh từ: sự tiết chế, sự điều độ, ( số nhiều, (thường) (viết tắt)... -
Moderation of neutrons
làm chậm nơtron, sự làm chậm nơtron, -
Moderato
/ ¸moudə´ra:tou /, nhạc (nhịp), vừ phải, -
Moderator
/ 'mɔdəreitə /, Danh từ: người điều tiết, máy điều tiết, người hoà giải, người làm trung... -
Moderator-coolant
bộ điều hòa làm mát, -
Moderator (of a newsgroup)
người điều tiết, người điều phối, -
Moderator lamp
đèn có máy điều tiết, -
Modern
/ 'mɔdən /, Tính từ: hiện đại;tân tiến, cận đại, Danh từ: người... -
Modern English architecture
kiến trúc hiện đại anh, -
Modern Georgian architecture
kiến trúc hiện đại gieocgi, -
Modern Marxism
chủ nghĩa mác hiện đại, -
Modern agricultural revolution
cách mạng nông nghiệp hiện đại, cuộc cách mạng nông nghiệp hiện đại, -
Modern algebra
đại số hiện đại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.