Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mortgagee

Nghe phát âm

Mục lục

/,mɔgə'dʤi:/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cầm cố; thế nợ
to mortgagee a house
đem cầm cố (thế nợ) một cái nhà
( + to, for) (nghĩa bóng) nguyện hiến
to mortgagee oneself to the great cause
nguyện hiến thân mình cho nghĩa lớn

Danh từ

Người nhận đồ cầm cố

Chuyên ngành

Kinh tế

chủ nợ cầm cố
người nhận (đồ) cầm cố
người nhận thế chấp
mortgagee in possession
người nhận thế chấp chiếm hữu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mortgagee in possession

    người nhận thế chấp chiếm hữu,
  • Mortgager

    / ´mɔ:gidʒə /, Danh từ (như) .mortgagor: người phải cầm cố, thế chấp, Kinh...
  • Mortgagor

    / ´mɔ:gidʒə /, Danh từ: người phải cầm cố, người phải thế nợ, Kinh...
  • Mortice

    Cơ khí & công trình: đục mộng (gỗ), Kỹ thuật chung: khe mộng,...
  • Mortice and tenon joint

    mộng âm dương (thẳng đứng),
  • Mortice axe

    rìu sửa mộng,
  • Mortice chisel

    cái đục (lỗ) mộng,
  • Mortice lock

    khóa chìm, khóa ổ, ổ khóa cửa, rebated mortice lock, khóa ổ lắp trong lỗ mộng
  • Mortician

    / mɔ:´tiʃən /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như undertaker, Từ đồng nghĩa: noun, embalmer , funeral director
  • Morticing

    sự làm mộng, sự tạo mộng,
  • Mortification

    / ¸mɔ:tifi´keiʃən /, Danh từ: sự hành xác, Điều sỉ nhục; sự xấu hổ, sự mất thể diện,...
  • Mortify

    / ´mɔ:ti¸fai /, Ngoại động từ: hành xác, làm nhục, làm cho xấu hổ, làm mất thể diện,
  • Mortifying

    / ´mɔ:tifaiiη /, tính từ, hành xác, khổ hạnh, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện,
  • Mortinatality

    tỷ lệ tử sản,
  • Mortis

    ,
  • Mortise

    / ´mɔ:tis /, Danh từ: (kỹ thuật) lỗ mộng, Ngoại động từ: (kỹ...
  • Mortise and tenon joint

    sự nối ghép bằng mộng, mối ghép mộng âm-dương,
  • Mortise chisel

    cái đục (lỗ) mộng, cái đục, cái đục lỗ mộng,
  • Mortise dead lock

    chốt mộng, chốt mộng chết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top