Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Most valuable professional

nghề nghiệp có giá nhất
chuyên gia sáng giá nhất (một giải thưởng của Microsoft dành cho các cá nhân xuất sắc trong cộng đồng Công Nghệ Thông Tin)

Xem thêm các từ khác

  • Mostly

    / ´moustli /, Phó từ: hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là, Từ...
  • Mot

    Danh từ: lời nói dí dỏm,
  • Motar-tight form

    ván khuôn kín vữa,
  • Motard rock wall

    tường đá, tường đá,
  • Mote

    / mɔut /, Danh từ: lời nói dí dỏm, Từ đồng nghĩa: noun, atom , bit...
  • Motel

    / mou´tel /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) khách sạn cạnh đường cho khách có ô tô, Từ...
  • Motel Association of American

    hiệp hội môten mỹ,
  • Motel motel

    khách sạn có gara,
  • Motet

    / mou´tet /, Danh từ: bài thánh ca ngắn,
  • Motey

    Tính từ: có bụi, bụi bậm,
  • Moth

    / mɔθ /, Danh từ: nhậy (cắn quần áo), bướm đêm, sâu bướm, Kinh tế:...
  • Moth-ball

    Danh từ: viên băng phiến, về vườn, bị loại bỏ (ý kiến...)
  • Moth-eaten

    / ´mɔθ¸i:tən /, tính từ, bị nhậy cắn, (nghĩa bóng) cũ rích, lâu ngày, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Moth-proof

    Tính từ: chống nhậy, Ngoại động từ: làm cho không bị nhậy cắn,...
  • Moth damage

    tổn thất do mối mọt,
  • Moth flower

    hoa thụ phấn nhờ bướm,
  • Mother

    / m^ðər /, Danh từ: mẹ, mẹ đẻ, máy ấp trứng, nguồn gốc, nguyên nhân, mother's help, người đàn...
  • Mother's boy

    Danh từ: con trai cưng, con trai lúc nào cũng bám lấy mẹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top