Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mother-of-pearl

Nghe phát âm

Mục lục

/´mʌðərəv´pə:l/

Thông dụng

Danh từ

Xà cừ

Tính từ

(thuộc) xà cừ, bằng xà cừ, óng ánh như xà cừ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chất tạo thành ngọc trai

Giải thích EN: A hard, iridescent substance forming the inner layer of certain mollusk shells; used for making buttons, beads, and the like.Giải thích VN: Chất cứng, màu ngũ sắc tạo lên lớp lót trong ở vỏ (mai) của một số loài động vật thân mềm, dùng để làm khuy, chuỗi hạt, và đồ trang trí.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top