Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mottled surface

Nghe phát âm

Xây dựng

bề mặt có vết nhơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mottled teeth

    răng lốm đốm,
  • Mottled turbot

    cá bơn có đốm,
  • Mottling

    vết [sự tạo vết], 1. (chứng) đốm, bệnh khảm 2. (drh) (sự) tạo khảm,
  • Motto

    / ´mɔtou /, Danh từ, số nhiều mottoes: khẩu hiệu; phương châm, Đề từ, Từ...
  • Mouch

    / mu:tʃ /,
  • Mouche

    ruồi,
  • Mouches volantes

    hiện tượng ruồi bay,
  • Mouchoir

    Danh từ: khăn tay, khăn mùi xoa,
  • Moujik

    Danh từ: nông dân ( nga),
  • Moulage

    1 . (sự) đổ khuôn, lẩy khuôn 2. cái khuôn,
  • Mould

    / mould /, Danh từ: Đất tơi xốp, Đất, Danh từ: mốc, meo, Danh...
  • Mould, mold

    cái dưỡng, nấm mốc, khuôn, khuôn đúc,
  • Mould-proof

    / ´mould¸pru:f /, Kinh tế: bền với mốc,
  • Mould-resin insulator

    bầu nhựa đúc, cái cách điện nhựa đúc,
  • Mould-ripened cheese

    fomat chín tới bị lên men từng phần,
  • Mould (mound growth)

    sự phát triển nấm mốc,
  • Mould attack

    sự lên mốc,
  • Mould blowing

    sự thổi theo khuôn,
  • Mould breathing

    sự thông khí khuôn,
  • Mould coating

    lớp phủ khuôn, pmc ( powdermould coating ), lớp phủ khuôn bột, powder mould coating, lớp phủ khuôn bằng bột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top