- Từ điển Anh - Việt
National Aerospace laboratory (Japan ) (NAL)
Điện tử & viễn thông
Phòng thí nghiệm hàng không vũ trụ quốc gia (nhật Bản )
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
National Air Carrier Association
hiệp hội công ty hàng không quốc gia, -
National Air Transportation Association
hiệp hội không vận quốc gia, -
National Area Network (NAN)
mạng vùng quốc gia, -
National Association Of telecommunication dealers (NATD)
hiệp hội quốc gia các nhà buôn bán thiết bị viễn thông, -
National Association for software and service companies (India ) (NASSCOM)
hiệp hội quốc gia của các công ty dịch vụ và phần mềm (ấn Độ, -
National Association of Broadcasters
hội các nhà phát sóng quốc gia, -
National Association of Broadcasters (NAB)
hội hiệp các Đài quảng bá quốc gia, -
National Association of Business and Educational Radio (NABER)
hiệp hội các đài phát thanh thương mại và giáo dục quốc gia, -
National Association of Securities Dealers Automated Quotations (NASDAQ)
hiệp hội quốc gia về niêm yết giá tự động của những nhà buôn bán chứng khoán ,nasdaq, -
National Association of Telecommunication officers and Advisors (NATOA)
hiệp hội quốc gia của các quan chức và cố vấn viễn thông, -
National Association of computer dealers (NACD)
hiệp hội những người buôn bán máy tính quốc gia, -
National Association of state telecommunications Directors (NASTD)
hiệp hội quốc gia của các giám đốc viễn thông các bang, -
National Audit office
Danh từ:, -
National Automated clearing House Association (NACHA)
hiệp hội ngân hàng thanh toán tự động quốc gia, -
National Broadcasting company (NBC)
công ty quảng bá quốc gia nbc, -
National Bureau of statistics
Danh từ:, -
National Committee for Procurement Evaluation (NCPE)
hội đồng xét thầu quốc gia, -
National Competitive Bidding
Đấu thầu cạnh tranh trong nước, -
National Congress of Representatives
đại hội đại biểu toàn quốc, -
National Council of Travel Attractions
hội đồng quốc gia các tụ điểm du lịch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.