- Từ điển Anh - Việt
Near schistosity
Xem thêm các từ khác
-
Near shore marine deposit
trầm tích biển gần bờ, -
Near shore sedimentation
trầm tích cận bờ, -
Near side
phía bên trái, -
Near silk
tơ nhân tạo, -
Near sound field
trường âm thanh gần, -
Near supply
việc cung ứng hàng sắp tới, -
Near surface
lớp sát mặt, -
Near surface layer
lớp gần mặt đất, -
Near the knuckle
Thành Ngữ:, near the knuckle, (thông tục) gần đi đến chỗ thô tục bất lịch sự (câu chuyện,... -
Near to sb's heart
Thành Ngữ:, near to sb's heart, rất gần gũi với ai, rất được ai quan tâm -
Near ultraviolet
bức xạ tử ngoại gần, -
Nearal arch
cung thần kinh, -
Nearby
/ ´niə¸bai /, Tính từ: gần, không xa, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb,... -
Nearer
, -
Nearest
gần nhất, get nearest server (gns), tới máy chủ gần nhất, naun ( nearestactive upstream neighbor ), trạm làm việc hoạt động gần... -
Nearest active upstream neighbor (NAUN)
trạm làm việc hoạt động gần nhất, -
Nearest month
tháng gần nhất, -
Nearest port
cảng gần nhất, -
Nearing
, -
Nearly
/ ´niəli /, Phó từ: gần, sắp, suýt, mật thiết, sát, Toán & tin:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.