Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Necessitous

Nghe phát âm

Mục lục

/ni´sesitəs/

Thông dụng

Tính từ

Nghèo túng, túng bấn
to be in necessitous circumstance
sống trong hoàn cảnh nghèo túng
Cấp bách, cấp thiết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
beggarly , destitute , down-and-out , impecunious , impoverished , indigent , needy , penniless , penurious , poverty-stricken

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Necessity

    / ni´sesiti /, Danh từ: sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộc, ( số nhiều) những thứ...
  • Necessity (needs) knows no law

    Thành Ngữ:, necessity ( needs ) knows no law, bần cùng sinh đạo tặc
  • Necessity is the mother of invention

    Thành Ngữ:, necessity is the mother of invention, cái khó ló cái khôn
  • Necessity knows no law

    Thành Ngữ:, necessity knows no law, law
  • Neck

    / nek /, Danh từ: cổ (người, súc vật; chai, lọ), thịt cổ (cừu), chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại...
  • Neck-collar

    Danh từ: cổ cồn, vòng cổ (chó, ngựa...)
  • Neck-journal

    cổ ngõng,
  • Neck-mould

    Danh từ: (kiến trúc) đường chỉ viền quanh đầu cột,
  • Neck-piece

    / ´nek¸pi:s /, danh từ, khăn quàng, cổ áo, cổ lông, khăn quàng bằng lông thú,
  • Neck and crop

    Thành Ngữ:, neck and crop, toàn bộ, toàn thể
  • Neck and neck

    Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adjective, neck and neck, ngang nhau, không hơn...
  • Neck bearing

    ổ có vòng chặn, ổ gờ, ổ ngõng trục,
  • Neck bush

    bạc chắn dầu ở cổ trục, ống lót,
  • Neck chain

    xích thuộc gia súc,
  • Neck cutter

    dáo thái thịt cổ,
  • Neck end

    phần thịt họng,
  • Neck flange

    mặt bích thắt, vành gờ thắt, bích cổ ống, welding neck flange, mặt bích cổ ống hàn
  • Neck gutter

    máng mái, máng nước trên mái nhà, khe mái,
  • Neck in

    làm thắt lại,
  • Neck molding

    cấu kiện cổ ngõng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top