- Từ điển Anh - Việt
Nickname
Nghe phát âmMục lục |
/ˈnɪkˌneɪm/
Thông dụng
Danh từ
Tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu
Ngoại động từ
Đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
tên riêng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appellation , byname , byword , denomination , diminutive , epithet , familiar name , handle * , label , moniker , pet name * , sobriquet , style , tag * , appellative , cognomen , designation , tag , title , agnomen , andy , handle , hypocorism , hypocoristic , len
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nicol
nicon, parallel nicol, nicon song song, polarized nicol, nicon phân cực -
Nicol prism
lăng kính nicol, lăng kính nicol, -
Nicols
nicon, crossed nicols, nicôn vuông góc -
Nicotation
mắt nhấp nháy, -
Nicotelline
nicotelin, -
Nicotian
/ ni´kouʃiən /, tính từ, (thuộc) thuốc lá, danh từ, người hút thuốc lá, -
Nicotiana
thuốc lá, cây thuốc lá nicotiana, -
Nicotinamide
nicotinamit, một loại sinh tố b, -
Nicotinamideadeninedinucleotise
see nad., -
Nicotinamidemia
nicotamit-huyết, -
Nicotine
/ ¸nikə´ti:n /, Danh từ: nicôtin, -
Nicotinic acid
axit nicotinic, (niacin) sinh tố b, nicotinic acid, -
Nicotinic acid (niacin)
nicotinic acid, sinh tố b, -
Nicotinicacid
(niacin) sinh tố b, nicotinic acid, -
Nicotinise
như nicotinize, -
Nicotinism
/ ´nikəti:¸nizəm /, Danh từ: (y học) chứng nhiễm độc nicôtin, Y học:... -
Nicotinize
Ngoại động từ: tẩm nicôtin, -
Nicotinolytic
hủynicotin, -
Nicotinyl
một loại thuốc giãn mạch máu, -
Nictate
/ ´nikteit /, nội động từ, nháy mắt, chớp mắt, Từ đồng nghĩa: verb, bat , nictitate , twinkle ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.