Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nictitate

Nghe phát âm

Mục lục

/niktiteit/

Thông dụng

Cách viết khác nictate

Như nictate

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bat , nictate , twinkle , wink

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nictitating membrane

    Danh từ: màng nháy (ở mắt chim), màng thuẫn, màng nhầy,
  • Nictitating spasm

    chứng co quắp mi giật,
  • Nictitation

    / nikti´teiʃən /, như nictation, Từ đồng nghĩa: noun, nictation , wink
  • Nicy

    anh từ, kẹo, que kẹo,
  • Nid-nod

    / ´nid´nɔd /, nội động từ, lắc đầu, gà gật,
  • Nidal

    / naidl /, Y học: thuộc ổ,
  • Nidation

    / ni´deiʃən /, Y học: sự làm ổ,
  • Niddering

    / ´nidəriη /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) người hèn; người hèn nhát, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ) hèn; hèn nhát,
  • Niddle-noddle

    / ´nidl¸nɔdl /, tính từ, lắc lư (đầu), lung lay, Động từ, lắc lư (đầu), lung lay,
  • Nide

    / naid /, Danh từ: Ổ gà lôi đỏ,
  • Nidering

    như niddering,
  • Nidged dressing

    sự đục đá,
  • Nidificate

    / ni´difi¸keit /, Nội động từ: làm tổ (chim),
  • Nidification

    Danh từ: sự làm tổ,
  • Nidify

    / ´nidi¸fai /, như nidificate,
  • Nidus

    / ´naidəs /, Danh từ, số nhiều .nidi, niduses: Ổ trứng (sâu bọ...), Ổ bệnh, nguồn gốc, nơi phát...
  • Niece

    / ni:s /, Danh từ: cháu gái (con của anh, chị, em),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top