Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nil

Nghe phát âm

Mục lục

/nil/

Thông dụng

Danh từ

Không
two goals to nil
hai không, hai bàn thắng (bóng đá)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

điểm không
số không

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
naught , nihil , nix * , none , nothing , nought , zero , nonexistent
noun
null

Từ trái nghĩa

adjective
existent , existing

Xem thêm các từ khác

  • Nil-radical

    rađian không, rađican không,
  • Nil-series

    chuỗi không,
  • Nil basis

    cơ sở số 0,
  • Nil growth

    sự không tăng trưởng (kinh tế), sự tăng trưởng zê-rô,
  • Nil paid

    vốn chưa gọi, vốn chưa góp,
  • Nil paid share

    cổ phiếu miễn trả,
  • Nil pointer

    con trỏ rỗng,
  • Nile blue

    xanh nì le : loại oxazine chloride dùng nhuộm lipid và các sắc tố lipid.,
  • Nileblue

    xanh nì le: loại oxazine chloride dùng nhuộm lipid và các sắc tố lipid.,
  • Nilgai

    Danh từ: (động vật học) linh dương ningai ( ấn độ),
  • Nilgowth econemy

    nền kinh tế không tăng trưởng,
  • Nill

    Nội động từ: miễn cưỡng, không mong muốn, bất đắc dĩ, Ngoại động...
  • Nilotic

    / nai´lɔtik /, Tính từ: (thuộc) sông nil,
  • Nilpoten product

    tích lũy linh,
  • Nilpotent

    / ´nil¸poutənt /, Toán & tin: lũy linh, nilpotent element, phần tử lũy linh, nilpotent group, nhóm lũy...
  • Nilpotent element

    phần tử lũy linh,
  • Nilpotent group

    nhóm lũy hành, nhóm lũy linh,
  • Nilpotent matrix

    ma trận lũy linh,
  • Nilpotent product

    tích lũy linh,
  • Nilpotent ring

    vành lũy linh, vành lũy tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top