Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ninety

Nghe phát âm

Mục lục

/´nainti/

Thông dụng

Tính từ

Chín mươi
ninety nine times out of a hundred
cứ một trăm lần thì chín mươi lần; thường thường

Danh từ

Số chín mươi
( số nhiều) ( the nineties) những năm 90 (từ 90 đến 99 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên 90 (từ 90 đến 99)

Chuyên ngành

Toán & tin

chín mươi
ninety-column card
phiếu chín mươi cột
ninety-column card
thẻ chín mươi cột
ninety-six-column card
phiếu chín mươi sáu cột
ninety-six-column card
thẻ chín mươi sáu cột
chín mươi (90)

Xem thêm các từ khác

  • Ninety-column card

    phiếu chín mươi cột, thẻ chín mươi cột,
  • Ninety-day wonder

    Danh từ: sĩ quan ba tháng (được đề bạt sau ba tháng huấn luyện),
  • Ninety-degree bore

    lỗ khoan chín mươi độ,
  • Ninety-nine-year lease

    hợp đồng cho thuê lâu dài,
  • Ninety-six-column card

    phiếu chín mươi sáu cột, thẻ chín mươi sáu cột,
  • Ninhydrin reaction

    phản ứng ninhydrin,
  • Ninhydrin test

    phản ứng với nihiđrin,
  • Ninny

    / ´nini /, Danh từ: người ngờ nghệch, người ngu xuẩn, người dại dột; người nhu nhược, anh...
  • Ninny-hammer

    Danh từ:,
  • Nintake manifold

    cụm ống nạp,
  • Ninth

    Tính từ: thứ chín, Danh từ: một phần chín, người thứ chín; vật...
  • Ninth cranial nerve

    dây thần kinh sọ ix, dây thần kinh lưỡi-hầu,
  • Ninth nerve

    dây thầnkinh sọ ix,
  • Ninthly

    Phó từ: chín là,
  • Niobe

    Danh từ: nữ thần ni-ốp (thần thoại hy lạp), (thơ ca) người đàn bà đau khổ than khóc không...
  • Niobium

    / nai´oubiəm /, Danh từ: (hoá học) niobi, Hóa học & vật liệu: columbi,...
  • Nip

    / nɪp /, Danh từ: (viết tắt) của nipponese, cốc rượu nhỏ, cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp,...
  • Nip pressure

    ép kẹp, áp lực,
  • Niping

    ,
  • Nipped

    Tính từ: bị kẹt trong băng (tàu thủy),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top