Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nocardiosis

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

bệnh Nocardia (bệnh do vi khuẩn Nocardia gây ra, chủ yếu ảnh hưởng tới phổi da, não tạo nên các áp xe)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Noci-

    prefíx. chỉ đau hay tổn thương.,
  • Nociceptive

    / ¸nousi´septiv /, Y học: cảm thụ dau,
  • Nociceptive reflex

    phản xạ nhận cảm đau,
  • Nociceptor

    bộ phận nhận cảm đau,
  • Nock

    / nɔk /, Danh từ: khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối...
  • Noct-

    chỉ ban đêm,
  • Noctambulant

    / nɔk´tæmbjulənt /, tính từ, hay đi chơi đêm, ngủ đi rong, miên hành,
  • Noctambulation

    (chứng) mộng du,
  • Noctambulism

    / nɔk´tæmbju¸lizəm /, danh từ, tính hay đi chơi đêm, trạng thái ngủ đi rong, trạng thái miên hành, Từ...
  • Noctambulist

    / nɔk´tæmbjulist /, Danh từ: người hay đi chơi đêm, người ngủ đi rong, người miên hành,
  • Noctiflorous

    / ¸nɔkti´flɔ:rəs /, tính từ, nở hoa về đêm (cây),
  • Noctilucous

    Tính từ: sáng về đêm, dạ quang, a noctilucous clock, đồng hồ dạ quang
  • Noctiphobia

    chứng sợ đêm tối,
  • Noctivagant

    Tính từ: Đi lang thang ban đêm,
  • Noctivagous

    như noctivagant,
  • Noctivision

    Danh từ: khả năng nhìn thấy trong bóng bổi, sự truyền hình bằng tia hồng ngoại,
  • Noctograph

    Danh từ: bút dùng cho người mù,
  • Noctovision

    / ´nɔktɔ´viʒən /, danh từ, truyền hình bằng tia hồng ngoại, khả năng nhìn trong bóng tối,
  • Noctuid

    Danh từ: (động vật học) bướm cú,
  • Noctule

    Danh từ: (động vật học) dơi gộc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top