Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nomogram

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

biểu đồ

Xây dựng

toán đồ

Xem thêm các từ khác

  • Nomograph

    toán đồ, đồ thị toán,
  • Nomographic

    toán đồ,
  • Nomography

    (phép) liập toán đồ,
  • Nomotopic

    ở vị trí bình thường,
  • Nomotopic stimulus

    kích thích ở vị trí bình thường,
  • Non

    / ´nɔn /, bất,
  • Non-ANSI character set

    bộ ký tự phi ansi,
  • Non-Abelian gauge theory

    lý thuyết chuẩn phi abel,
  • Non-Backward compatible (NBC)

    khả năng tương thích không theo hướng nghịch,
  • Non-Community Water System

    hệ thống cấp nước phi cộng đồng, một hệ thống cấp nước công cộng, không phải hệ thống nước cộng đồng, chẳng...
  • Non-Compliance Coal

    than không tuân thủ, bất kỳ loại than nào thải ra hơn 3,0 pound sulfur dioxít mỗi đơn vị nhiệt lượng anh khi cháy. cũng được...
  • Non-Contact Cooling Water

    nước làm mát không tiếp xúc, nước dùng để làm mát mà không tiếp xúc trực tiếp với bất kỳ vật liệu thô, sản phẩm,...
  • Non-Conventional Pollutant

    chất gây ô nhiễm mới, bất kỳ chất gây ô nhiễm nào không có trong danh sách luật định mà không được giới khoa học nắm...
  • Non-Degradation

    sự không suy biến, một chính sách môi trường không cho phép sự hạ thấp chất lượng tự nhiên đang có bất kể những tiêu...
  • Non-EC country

    nước ngoài khối cộng đồng châu Âu,
  • Non-Euclidean geometry

    hình học Ơclit, hình học phi euclid,
  • Non-Euclidian

    phi euclid, phi Ơclit, defect of a semi non euclidian space, khuyết số của một không gian nửa phi Ơclít, non-euclidian space, không gian...
  • Non-Euclidian space

    không gian phi ơclit,
  • Non-Ferrous Metal

    kim loại không chứa sắt, là những kim loại không có từ tính như nhôm, chì và đồng. một phần hay toàn bộ sản phẩm được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top